STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2019 | Audax SP (w) | Iranduba AM (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Iranduba AM (w) | Sao Paulo/SP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | Sao Paulo/SP (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Madrid CFF (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp América Nữ | 30-07-2025 00:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Uruguay Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp América Nữ | 23-07-2025 00:00 | Paraguay Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp América Nữ | 14-07-2025 00:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Venezuela Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-05-2025 10:10 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Costa Adeje TenerifeWomen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 25-04-2025 17:30 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Madrid CFF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 20-04-2025 14:00 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Real Betis Balompié Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | Eibar Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:00 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Real Sociedad Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 23-03-2025 11:00 | Barcelona Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-03-2025 17:45 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |