| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Strasbourg U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Guingamp B | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Olympiakos Nicosia FC | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gaz Metan Medias | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | SC Schiltigheim | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | SC Schiltigheim | Haguenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Haguenau | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Angouleme | Strasbourg Koenigshoffen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu