Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
7746a72871cd15406d30e2044cc3373c.webp
Cầu thủ:
Andrea Stašková
Quốc tịch:
Cộng hòa Séc
63467359ae1571f3dc66f93eaf3a4e02.webp
Cân nặng:
65 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
25  (2000-05-12)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL03-06-2025 17:00Albania Women
team-home
1-2
team-away
Czechia Women00000
UEFA WNL30-05-2025 15:00Czechia Women
team-home
5-0
team-away
Croatia Women00000
UEFA WNL08-04-2025 15:30Czechia Women
team-home
1-1
team-away
Ukraine Women00000
UEFA WNL04-04-2025 16:00Ukraine Women
team-home
1-0
team-away
Czechia Women00000
UEFA WNL25-02-2025 16:30Czechia Women
team-home
5-1
team-away
Albania Women11000
UEFA WNL21-02-2025 18:00Croatia Women
team-home
0-4
team-away
Czechia Women10000
Champions League Nữ17-12-2024 20:00AS Roma Women
team-home
3-0
team-away
Galatasaray SK Women00000
Champions League Nữ11-12-2024 17:45Galatasaray SK Women
team-home
0-6
team-away
Lyon Women00000
UEFACW Q03-12-2024 16:45Czechia Women
team-home
1-2
team-away
Portugal Women00000
UEFACW Q29-11-2024 19:45Portugal Women
team-home
1-1
team-away
Czechia Women00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Andrea Stašková - Kèo nhà cái

Hot Leagues