
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Empoli FC Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Empoli | Inter Milan | 4M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Inter Milan | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Empoli | Inter Milan | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Albania | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Andorra | Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Italian cup winner | 1 | 22/23 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |