STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Olympique de Beja | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Olympique de Beja | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2017 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Cho thuê |
29-06-2019 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 26-10-2023 15:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Super Cup Winner | 3 | 25 24 22 |
Tunisian Champion | 5 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |