
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | Chertanovo Moscow | Chertanovo Moscow | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Chertanovo Moscow | Volga Nizhny Novgorod | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Volga Nizhny Novgorod | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2016 | Free agent | Zimbru Chisinau | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2017 | Zimbru Chisinau | Dinamo Bryansk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 20 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| European Under-17 champion | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |