
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Celtic FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-03-2024 | Celtic FC | Charlotte FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 08-11-2025 00:10 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2025 22:50 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Charlotte FC | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | Charlotte FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:30 | Charlotte FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:30 | New England Revolution | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | FC Cincinnati | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | Charlotte FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |