| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Maccabi Haifa U19 | Beitar Nahariya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Beitar Nahariya | SC Karmiel Zefat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Karmiel Zefat | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ironi Tiberias | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hapoel Afula | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Ironi Tiberias | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2024 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 28-11-2023 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu