
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | Raja Casablanca U23 | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2020 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Wydad Casablanca | 0.094M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2024 | Wydad Casablanca | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 16:00 | Al Kuwait SC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 16:00 | Shabab Al Ahli | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-01-2024 17:00 | Wydad Casablanca | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-12-2023 13:00 | Simba Sports Club | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Wydad Casablanca | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| African Football League | 12-11-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| African Football League | 05-11-2023 18:00 | Wydad Casablanca | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 2 | 21/22 20/21 |