
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Calcutta Customs FC | Kalighat Milan Sangha FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Kalighat Milan Sangha FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Real Kashmir | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2021 | Kerala Blasters FC | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2021 | Free player | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-03-2025 14:00 | Northeast United | Jamshedpur FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Jamshedpur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-02-2025 14:00 | Bengaluru | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-01-2025 14:00 | Hyderabad FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner ISL Regular Season | 1 | 22 |
| Indian Second Division Champion | 1 | 18 |