STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Rostov Academy | Akademia Lokomotiv Moskau | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Lokomotiv Sofia | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | Alashkert | BKMA | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | BKMA | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2023 | Free player | Tekstilshchik Ivanovo | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Tekstilshchik Ivanovo | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | FC Pari Nizhniy Novgorod | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Cho thuê |
29-06-2025 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu