STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Ceahlaul Piatra Neamt U19 | Pro Sesto Giovanili | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pro Sesto Giovanili | Padova Under 17 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Padova Under 17 | Padova | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Padova | Verona U20 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Verona U20 | Padova | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Padova | Padova | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Padova | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 13:15 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 17:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 21/22 |