STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Antiguoko KE U19 | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Sociedad C | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 14:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 12:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 12:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-04-2025 19:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |