
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2017 | Vojvodina U15 | FK Čukarički U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2025 | FK Čukarički | Sloven Ruma | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sloven Ruma | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2024 19:00 | Mladost Lucani | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2024 17:00 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-05-2024 16:30 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-04-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 06-04-2024 18:00 | Backa Topola | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 13:00 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-03-2024 15:00 | FK Čukarički | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-03-2024 17:30 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-02-2024 15:00 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-02-2024 17:30 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu