
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Louhans-Cuiseaux | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hercules | Vierzon | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Vierzon | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2021 | Mikkelin Palloilijat | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Grindavik | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2022 | FC Jazz | RB Keflavík | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | RB Keflavík | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 29-05-2023 | Salon Palloilijat | Free player | - | Giải phóng |
| 10-05-2024 | Free player | P-Iirot | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bhutanese Champion | 1 | 24/25 |