STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Klaipedos FM | FK Atlantas Klaipeda U19 (-2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Atlantas Klaipeda U19 (-2020) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
29-02-2020 | Atlantas Klaipeda | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | ![]() ![]() | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian cup winner | 1 | 24 |