
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | USD Brianza Olginatese | Renate AC | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2017 | Renate AC | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Piacenza | Renate AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Renate AC | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Piacenza | Vibonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vibonese | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Piacenza | Lecco | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Lecco | Renate AC | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Renate AC | Lecco | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Lecco | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Juve Stabia | Turris Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Turris Neapolis | Pontedera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu