STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Falkirk FC U17 | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Falkirk | Stirling Albion | - | Cho thuê |
26-03-2015 | Stirling Albion | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Falkirk | Brechin City | - | Cho thuê |
24-03-2016 | Brechin City | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2017 | Falkirk | Edinburgh City FC | - | Cho thuê |
29-04-2018 | Edinburgh City FC | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2018 | Falkirk | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2020 | Edinburgh City FC | Forfar Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Forfar Athletic FC | East Fife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 30-08-2025 14:00 | East Kilbride | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 23-08-2025 14:00 | Spartans | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-08-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-08-2025 18:45 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Hibernian FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-08-2025 14:00 | Clyde | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Arbroath | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Ayr United | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 16-05-2025 18:30 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 13-05-2025 18:30 | East Fife | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 10-05-2025 14:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu