
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Radnicki Obrenovac U19 | Radnicki Obrenovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Radnicki Obrenovac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Habitpharm Javor | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | FK Vozdovac Beograd | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | KV Mechelen | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Changchun Yatai FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Changchun Yatai FC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-07-2020 | Free player | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Diosgyor VTK | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2024 18:30 | Mezokovesd Zsory FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-05-2024 12:15 | Kisvárda Master Good FC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 11:00 | Mezokovesd Zsory FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |