
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Shakhter Karaganda U19 | Shakhter-Bulat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Shakhter-Bulat | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | Shakhter-Bulat | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Shakhter-Bulat | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Shakhter-Bulat | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Free player | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Energetik-BGU Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Free player | Kaysar Zhas Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Energetik-BGU Minsk | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu