STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2018 | Almere City FC Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | PSV Eindhoven U20 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | FC Utrecht (Youth) | Sassuolo U20 | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Sassuolo U20 | FC Utrecht (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2022 | FC Utrecht (Youth) | Pacific FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Pacific FC | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Leixoes | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Fram Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-08-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2025 18:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Brora Rangers | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-06-2025 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | Drogheda United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-06-2025 18:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |