







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Tokoha Univ. Hamamatsu Campus | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2021 | Albirex Niigata FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2022 | Hougang United FC | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2023 | Fujieda MYFC | KS Bylis | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng | 
| 17-01-2024 | Free player | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai |   | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Kaya FC-Iloilo |   | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United |   | Ayutthaya United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United |   | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | BG Pathum United |   | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 12-09-2025 12:00 | Uthai Thani Forest |   | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 23-08-2025 12:30 | BG Pathum United |   | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 16-08-2025 11:00 | PT Prachuap FC |   | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 2 | 25 21 | 
| Top scorer | 2 | 24/25 20/21 | 
| Singaporean champion | 1 | 19/20 |