| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2015 | Free player | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2017 | Kemerspor 2003 | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Diyarbakirspor | Cizre Spor | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Cizre Spor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kemerspor 2003 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Karaman FK | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Kutahyaspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |