
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Legia Warszawa B | Olimpia Elblag | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Olimpia Elblag | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2014 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2015 | Znicz Pruszkow | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Olimpia Elblag | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wigry Suwalki | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Piast Gliwice | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Legia Warszawa | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 15:30 | Motor Lublin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 15:30 | Cracovia Krakow | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-03-2025 19:30 | Pogon Szczecin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2025 19:30 | Gornik Zabrze | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-02-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Polish cup winner | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 18/19 |