
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Boca Juniors | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2017 | Free player | Gualaceo SC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2018 | Gualaceo SC | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Deportivo Moron | ASD Justo José de Urquiza | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | ASD Justo José de Urquiza | Deportivo Maipu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Deportivo Maipu | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Deportivo Moron | Atletico Atlanta | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Atletico Atlanta | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 22:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-09-2025 18:00 | Almirante Brown | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 18:30 | Chacarita juniors | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-09-2025 21:00 | Almirante Brown | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-09-2025 17:00 | Agropecuario de Carlos Casares | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 17:00 | Almirante Brown | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 19:10 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 18:30 | Almirante Brown | Central Norte Salta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-06-2025 18:30 | Defensores Unidos | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |