
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Malmo FFU17 | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2013 | Everton U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
| 10-03-2013 | Stockport County | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Everton U23 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2015 | Malmo FF | Fredrikstad | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | Fredrikstad | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | Malmo FF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Orgryte | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-12-2025 20:00 | Slovan Bratislava | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-12-2025 17:45 | Hacken | AEK Larnaca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Kalmar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 13:00 | Hacken | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 15:30 | Hacken | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Hacken | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-09-2024 17:00 | Hammarby | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2024 14:30 | Malmo FF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 3 | 22 14 13 |
| Defender of the Year | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 13 |