
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-06-2013 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | Vålerenga Fotball Elite | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | Varbergs BoIS FC | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2022 | Vålerenga Fotball Elite | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | PAOK Saloniki | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 18:15 | Vålerenga Fotball Elite | Stromsgodset | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 14:00 | Viborg | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 18:00 | Viborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 16:00 | Brondby IF | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 12:00 | Odense BK | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-07-2025 17:00 | Viborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |