
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | AS Roma U19 | Bologna U20 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-06-2020 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Bologna | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ascoli | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2022 | Bologna | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Crotone | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Bologna | Bari | - | Cho thuê |
| 09-01-2023 | Bari | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2023 | Bologna | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fortuna Sittard | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2023 | Bologna | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pescara | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | Pescara | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 18:30 | Palermo | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Pescara | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Pescara | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 15:15 | Modena | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 10-08-2025 18:30 | Pescara | Rimini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-05-2024 19:00 | Pescara | JuventusU23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 18:30 | Pescara | Pontedera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 19:45 | Recanatese | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 15:15 | Pescara | Lucchese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (U17) | 1 | 17/18 |