STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2012 | Swakopmund FC | Blue Boys Swakopmund | - | Ký hợp đồng |
09-09-2012 | Blue Boys Swakopmund | African Stars Windhoek | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | African Stars Windhoek | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | Lamontville Golden Arrows | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Royal AM | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
20-09-2020 | Bidvest Wits | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 10-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-04-2025 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 09-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 4 | 24/25 23/24 22/23 20/21 |
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 22/23 |