
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Virgen de Chapi FC II | Coronel Bolognesi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Coronel Bolognesi II | Unión Tarapoto | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Unión Tarapoto | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Deportivo Union Comercio | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Universitario De Deportes | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | CR Flamengo | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | AS Saint-Étienne | Free player | - | Giải phóng |
| 01-09-2022 | Free player | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | San Jose Earthquakes | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Criciuma | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-12-2025 01:00 | Sporting Cristal | Alianza Lima | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Alianza Lima | UTC Cajamarca | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 01:00 | Alianza Lima | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2025 18:15 | Sport Huancayo | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-10-2025 01:00 | Alianza Lima | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 17:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-10-2025 01:30 | Alianza Lima | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-09-2025 23:00 | Cienciano | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Universidad de Chile | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 01:00 | Alianza Lima | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| Campeão Carioca | 2 | 18/19 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Player of the Year | 1 | 15/16 |