
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monterrey | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Juarez | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Raya2 Expansión (- 2023) | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Correcaminos UAT | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Raya2 Expansión (- 2023) | Correcaminos UAT | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Correcaminos UAT | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Mazatlan FC | Santa Ana FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Mexico | 18-03-2024 01:05 | Club Atletico La Paz | Correcaminos de la U.A.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 07-03-2024 01:05 | Correcaminos de la U.A.T. | Tepatitlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 01-03-2024 23:00 | Correcaminos de la U.A.T. | Tlaxcala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 28-02-2024 03:05 | Leones Negros de la U. de G. | Correcaminos de la U.A.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 21-02-2024 03:05 | Correcaminos de la U.A.T. | Club Atlético Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 12/13 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 12/13 |