
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | Chelmianka Chelm | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Chelmianka Chelm | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Widzew lodz | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Gornik Leczna | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | Widzew lodz | Gornik Leczna | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2022 | Pakhtakor | - | - | Giải phóng |
| 25-07-2022 | Gornik Leczna | Pakhtakor | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Pakhtakor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Uzbek Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |