
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dalkurd FF | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Ostersunds FK | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Orebro | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Mjallby AIF | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Orebro | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | ACSM Politehnica Iași | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Hapoel Kfar Saba | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Maccabi Ahi Nazareth | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Academica Clinceni | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | FCV Farul Constanta | Kazma | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2023 | Kazma | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2024 | Liaoning Tieren | Alexandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alexandria | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 09:00 | Chindia Targoviste | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu