STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2009 | NK Novi Grad Sarajevo U19 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
09-01-2011 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo U19 | NK Celik Zenica | - | Ký hợp đồng |
02-08-2011 | NK Celik Zenica | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Sarajevo | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Dynamo Dresden | Nimes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Nimes | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2021 | Free player | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hansa Rostock | Free player | - | Giải phóng |
19-03-2024 | Free player | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2024 | Free player | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |