| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | KF Butrinti Sarandë U19 | KF Butrinti Sarandë | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KF Butrinti Sarandë | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | KS Bylis | KF Vora | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KF Vora | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | KS Bylis | KF Butrinti Sarandë | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KF Butrinti Sarandë | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2021 | KS Bylis | Labëria FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Labëria FC | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | KS Bylis | KF Oriku | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KF Oriku | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu