
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2009 | Diósgyőri VTK Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vasas FC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Fehérvár FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Mezokovesd Zsory FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Fehérvár FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2021 | Mezokovesd Zsory FC | Vasas FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 11:15 | Kazincbarcika | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 16:00 | Kazincbarcika | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Vasas FC | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hungary | 28-02-2024 12:00 | Mezoors | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Kazincbarcika | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 19-02-2024 19:00 | Vasas FC | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 12:00 | SOROKSAR | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Szombathelyi Haladas | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 06-11-2023 19:00 | Vasas FC | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 14/15 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 21/22 14/15 |
| Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |