
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Konoplev Football Academy | Yunit Samara | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Yunit Samara | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Krylya Sovetov Samara Youth | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Krylya Sovetov | FC Lada Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2018 | FC Lada Togliatti | Syzran-2003 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Syzran-2003 | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fakel Voronezh | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Torpedo Moscow | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Krylya Sovetov | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 11:00 | FK Krasnodar | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-11-2025 15:00 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 10:00 | Krylya Sovetov | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 12:15 | Rubin Kazan | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-09-2025 15:00 | Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 11:30 | Spartak Moscow | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-09-2025 11:30 | Krylya Sovetov | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 12:45 | Lokomotiv Moscow | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-08-2025 12:00 | Krylya Sovetov | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-08-2025 15:00 | FK Rostov | Krylya Sovetov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 2 | 21 15 |