STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Lyngby | Spezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2021 | Spezia | Sonderjyske | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sonderjyske | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Spezia | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Spezia | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
19-02-2024 | Cittadella | Brann | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 12:30 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 12:30 | Tromso IL | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:45 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Brann | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 12:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Viking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 12:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu