
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hapoel Raanana Roei U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2016 | Hapoel Raanana | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2018 | Hapoel Raanana | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Afula | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Hapoel Raanana | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Hapoel Hadera | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 15 |