
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2010 | Furman Paladins (Furman University) | Mississippi Brilla FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2010 | Mississippi Brilla FC | Furman Paladins (Furman University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2012 | Furman Paladins (Furman University) | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2013 | Charleston Battery | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2014 | Chicago Fire | Charlotte Eagles | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Charlotte Eagles | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2015 | Chicago Fire | Saint Louis FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Saint Louis FC | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-12-2015 | Chicago Fire | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2016 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
| 22-07-2016 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-12-2016 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2017 | Atlanta United | Charleston Battery | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Charleston Battery | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2019 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-12-2021 | Atlanta United | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 27-04-2024 23:30 | FC Cincinnati | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-04-2024 23:30 | Atlanta United | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-04-2024 23:30 | Montreal Impact | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 28-03-2024 22:00 | Cincinnati II | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
| US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
| MLS Cup Champion | 1 | 18 |
| USL Cup Champion | 1 | 11/12 |