
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FSV Waiblingen Youth | SGV Freiberg Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | SGV Freiberg Youth | SSV Reutlingen 05 Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | SSV Reutlingen 05 Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | SC Freiburg Youth | FCO St. Gallen/Wil U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | FCO St. Gallen/Wil U17 | FCO St. Gallen/Wil U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2018 | FC St.Gallen U21 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | FC Wil 1900 | FC St.Gallen U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-07-2019 | FC St.Gallen U21 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng | 
| 27-08-2020 | Schaffhausen | FC Tägerwilen | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | FC Tägerwilen | AS Calcio Kreuzlingen | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | AS Calcio Kreuzlingen | FC Tägerwilen | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu