| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | - | Pogon Szczecin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | Pogon Szczecin Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2017 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pogon Szczecin II | KS Lomianki | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2019 | KS Lomianki | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Rakow Czestochowa | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Skra Czestochowa | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2020 | Rakow Czestochowa | GKS Katowice | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2022 | GKS Katowice | Proodeftiki Neolea | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Proodeftiki Neolea | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Wisla Pulawy | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu