
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Silkeborg U19 | Kjellerup | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Kjellerup | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kolding FC | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2021 | Free player | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Jammerbugt | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2022 | Free player | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | B68 Toftir II | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Black Leopards | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Vestri | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-09-2024 14:00 | KR Reykjavik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 24/25 |