
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2015 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | FC Bukovyna chernivtsi | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Kolos Kovalivka | Polissya Zhytomyr | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Polissya Zhytomyr | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2021 | Kolos Kovalivka | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Polissya Zhytomyr | PFC Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | PFC Zvyagel | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 16:00 | Kudrivka | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-10-2025 16:00 | Kudrivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2025 15:00 | Kudrivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 15:00 | Kudrivka | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 10:00 | Kudrivka | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2025 15:00 | Zorya | Kudrivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 12:30 | Kudrivka | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 2 | 22/23 11/12 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 15/16 |