
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Platense FC | Hacken | - | Cho thuê |
| 01-01-2012 | CA Platense | Hacken | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Hacken | Platense FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hacken | CA Platense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Platense FC | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Platense FC | CD Motagua | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | CD Motagua | CD Vida | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | FC Motagua | CDS Vida | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | CD Motagua | Vida | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | CD Vida | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Vida | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2015 | CD Motagua | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
| 05-01-2015 | CD Motagua | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Correcaminos UAT | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Correcaminos UAT | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2016 | CD Motagua | Qingdao Hainiu FC | - | Cho thuê |
| 21-02-2016 | CD Motagua | Qingdao Hainiu FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Qingdao Hainiu FC | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Qingdao Hainiu FC | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | CD Motagua | Deportes Tolima | - | Cho thuê |
| 17-01-2017 | CD Motagua | Deportes Tolima | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2017 | Deportes Tolima | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Deportes Tolima | CD Motagua | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-03-2018 | CD Motagua | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
| 09-03-2018 | CD Motagua | Irtysh Pavlodar | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2018 | Irtysh Pavlodar | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Irtysh Pavlodar | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | CD Motagua | Zob Ahan | - | Cho thuê |
| 01-07-2018 | CD Motagua | Zob Ahan | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Zob Ahan | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Zob Ahan | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | FC Motagua | CDS Vida | - | Cho thuê |
| 03-01-2019 | CD Motagua | CD Vida | - | Cho thuê |
| 04-01-2019 | CD Motagua | CD Vida | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CDS Vida | FC Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2019 | CD Vida | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CD Vida | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Motagua | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Motagua | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | CD Motagua | CD Olimpia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2020 | CD Olimpia | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | CD Olimpia | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Tai | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Tai | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Olimpia | FC Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Olimpia | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | CD Motagua | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Mohammedan SC | Olancho FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Mohammedan SC | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 14-08-2025 02:00 | CSD Municipal | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-08-2025 02:00 | Diriangen | CSD Municipal | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | Bermuda | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-02-2024 13:30 | Aizawl FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-02-2024 13:30 | Mohammedan SC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Indian Champion | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 15/16 |
| Honduran Champion Apertura | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Honduran Champion Clausura | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 2 | 17 14/15 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| International Champions Cup winner | 1 | 14 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |