
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Beerschot AC Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2007 | AFC Ajax | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | RKC Waalwijk | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2012 | AFC Ajax | Tottenham Hotspur | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2020 | Tottenham Hotspur | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Benfica | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 11:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-05-2025 16:00 | Club Brugge | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Anderlecht | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 17:30 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | Anderlecht | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-08-2024 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2024 18:45 | Anderlecht | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 01-07-2024 16:00 | France | Belgium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-06-2024 16:00 | Ukraine | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Champions League participant | 7 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 9 | 20/21 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
| World Cup third place | 1 | 18 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 12/13 |
| Footballer of the Year | 1 | 12 |
| Dutch champion | 2 | 11/12 10/11 |
| Dutch Cup winner | 2 | 09/10 06/07 |
| Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |
| Dutch U19 Champion | 2 | 06 05 |