
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Toulouse FC II | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Tours | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Martigues | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Celtic FC B | Romorantin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Romorantin | Vannes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vannes | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Stade Lavallois MFC | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Nancy | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Stade Lavallois MFC | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Bastia | Bastia Borgo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bastia Borgo | Gallia Lucciana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 25-11-2023 17:00 | Bastia Borgo | Guingamp B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 10-11-2023 18:30 | Boulogne | Bastia Borgo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |