
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2002 | Preston North End | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
| 26-12-2002 | Darlington FC (- 2012) | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2003 | Preston North End | Blackpool | - | Cho thuê |
| 16-03-2003 | Blackpool | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2005 | Preston North End | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 05-11-2005 | Wycombe Wanderers | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-11-2006 | Preston North End | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 29-11-2006 | Swindon Town | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2011 | Preston North End | Leeds United | 0.325M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2012 | Leeds United | Bolton Wanderers | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Bolton Wanderers | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2017 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Leeds United | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Middlesbrough | Rochdale | - | Cho thuê |
| 28-03-2019 | Rochdale | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | Middlesbrough | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Liverpool | Free player | - | Giải phóng |
| 01-12-2020 | Free player | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Stoke City | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | West Bromwich Albion | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Everton | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |
| European Under-19 participant | 1 | 03 |