
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | FC Brasov (- 2017) | Tractorul Brasov ( - 2003) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Tractorul Brasov ( - 2003) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2003 | FC Dinamo 1948 | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-02-2004 | Galatasaray | Spartak Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2004 | Spartak Moscow | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 30-11-2005 | FC Dinamo 1948 | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Spartak Moscow | RC Celta | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | RC Celta | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Spartak Moscow | AJ Auxerre | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2008 | AJ Auxerre | FC Dinamo 1948 | 0.4M € | Cho thuê |
| 30-11-2009 | FC Dinamo 1948 | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | AJ Auxerre | West Bromwich Albion | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | West Bromwich Albion | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | AJ Auxerre | West Bromwich Albion | 0.93M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-10-2013 | West Bromwich Albion | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2013 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2014 | Free player | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Doncaster Rovers | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Watford | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2015 | Fotbal Club FCSB | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Cardiff City | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fotbal Club FCSB | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Hapoel Haifa | Astra Giurgiu | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Astra Giurgiu | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | FC Universitatea Cluj | FC Voluntari | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | FC Voluntari | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Petrolul Ploiesti | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2023 | Concordia Chiajna | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Israeli cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 09/10 |
| Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Romanian champion | 1 | 14/15 |
| Romanian cup winner | 3 | 14/15 04/05 02/03 |
| Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
| Euro participant | 1 | 08 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 05/06 |
| Champions League participant | 1 | 03/04 |