
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2018 | Djoliba AC | MC Alger | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2019 | MC Alger | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2024 | Al Ahly FC | Al Kholood | 0.505M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Kholood | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Enppi | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 19:00 | Ghana | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 23 22 21 |
| CAF Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Egyptian champion | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 18/19 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |